Phiên âm : qí féng duì shǒu, jiàng yù liáng cái.
Hán Việt : kì phùng đối thủ, tương ngộ lương tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻旗鼓相當, 實力難分強弱。《西遊記》第三○回:「棋逢對手, 將遇良才。棋逢對手難藏興, 將遇良才可用功。」